Có 2 kết quả:
談判制度 tán pàn zhì dù ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓˋ ㄉㄨˋ • 谈判制度 tán pàn zhì dù ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collective bargaining system
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collective bargaining system
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh