Có 2 kết quả:

談判制度 tán pàn zhì dù ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓˋ ㄉㄨˋ谈判制度 tán pàn zhì dù ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ ㄓˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collective bargaining system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

collective bargaining system

Bình luận 0